VIETNAMESE

Lối ứng xử cơ bản

cách cư xử, hành xử

word

ENGLISH

basic etiquette

  
NOUN

/ˈbeɪsɪk ˈɛtɪkɛt/

manners, basic behavior

Lối ứng xử cơ bản là cách hành xử căn bản, phù hợp với chuẩn mực xã hội.

Ví dụ

1.

Cách hành xử cơ bản là điều quan trọng trong xã hội.

Good basic etiquette is crucial in society.

2.

Lối ứng xử cơ bản tạo điều kiện cho mối quan hệ tốt đẹp.

Basic etiquette fosters better relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Basic etiquette nhé! check Manners Phân biệt: Manners là cách cư xử hoặc thái độ đúng mực. Ví dụ: Good manners are essential in any social setting. (Cách cư xử tốt là điều cần thiết trong mọi hoàn cảnh xã hội.) check Protocol Phân biệt: Protocol là nghi thức hoặc các quy tắc ứng xử chính thức. Ví dụ: The ambassador followed the protocol during the ceremony. (Đại sứ tuân thủ nghi thức trong buổi lễ.) check Social norms Phân biệt: Social norms là các chuẩn mực xã hội hoặc cách ứng xử chấp nhận được. Ví dụ: Understanding social norms helps in building relationships. (Hiểu các chuẩn mực xã hội giúp xây dựng các mối quan hệ.) check Rules of conduct Phân biệt: Rules of conduct là quy tắc hành xử hoặc nguyên tắc ứng xử. Ví dụ: The rules of conduct in the workplace promote respect. (Quy tắc hành xử tại nơi làm việc thúc đẩy sự tôn trọng.) check Behavioral guidelines Phân biệt: Behavioral guidelines là hướng dẫn hành vi hoặc quy tắc ứng xử. Ví dụ: Basic etiquette includes following behavioral guidelines. (Nghi thức cơ bản bao gồm tuân theo các hướng dẫn hành vi.)