VIETNAMESE

Lôi đi

kéo đi, lôi đi

word

ENGLISH

drag away

  
VERB

/dræɡ əˈweɪ/

pull away, haul

Lôi đi là hành động kéo hoặc ép buộc người hoặc vật di chuyển khỏi vị trí.

Ví dụ

1.

Bảo vệ đã lôi anh ta đi khỏi hiện trường.

The guard dragged him away from the scene.

2.

Cô ấy lôi chiếc ghế đi chỗ khác.

She dragged the chair away.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drag away nhé! check Pull away Phân biệt: Pull away là kéo hoặc lôi đi xa khỏi nơi nào đó. Ví dụ: They pulled the injured man away from the fire. (Họ kéo người bị thương ra xa khỏi đám cháy.) check Haul away Phân biệt: Haul away là kéo hoặc lôi thứ gì đó đi với nhiều nỗ lực. Ví dụ: The workers hauled away the debris after the storm. (Những công nhân kéo đống đổ nát đi sau cơn bão.) check Tug away Phân biệt: Tug away là kéo một cách mạnh mẽ hoặc liên tục. Ví dụ: She tugged the suitcase away from the crowded area. (Cô ấy kéo vali ra khỏi khu vực đông đúc.) check Carry off Phân biệt: Carry off là mang đi hoặc lấy đi. Ví dụ: The rescuers carried off the injured hikers. (Những người cứu hộ mang những người leo núi bị thương đi.) check Pull out Phân biệt: Pull out là kéo thứ gì đó ra khỏi vị trí ban đầu. Ví dụ: He pulled the chair out from the desk. (Anh ấy kéo chiếc ghế ra xa khỏi bàn.)