VIETNAMESE

Bẻ hoa

hái hoa

word

ENGLISH

Pick flowers

  
VERB

/pɪk ˈflaʊəz/

Pluck

Bẻ hoa là ngắt hoặc lấy hoa từ cây hoặc bụi.

Ví dụ

1.

Cô ấy bẻ hoa từ vườn để trang trí bàn ăn.

She picked flowers from the garden to decorate the table.

2.

Vui lòng tránh bẻ hoa nếu không có sự cho phép.

Please avoid picking flowers without permission.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pick flowers nhé! check Gather blossoms - Thu thập hoặc hái hoa Phân biệt: Gather blossoms có nghĩa là thu thập hoặc hái hoa, thường với mục đích tạo ra một bó hoa hoặc trang trí. Ví dụ: She gathered blossoms to create a bouquet. (Cô ấy thu thập hoa để tạo thành một bó hoa.) check Pluck petals - Hái hoặc nhổ cánh hoa Phân biệt: Pluck petals có nghĩa là hái hoặc nhổ cánh hoa, thường dùng để trang trí hoặc làm vật liệu thủ công. Ví dụ: He plucked petals to decorate the table. (Anh ấy hái cánh hoa để trang trí bàn.) check Cut flowers - Cắt hoa bằng dụng cụ Phân biệt: Cut flowers có nghĩa là dùng dụng cụ (dao kéo) để cắt hoa, thường là khi hoa đã đạt đến độ chín muồi. Ví dụ: The gardener cut flowers for the event decoration. (Người làm vườn cắt hoa để trang trí sự kiện.) check Harvest blooms - Thu hoạch hoa Phân biệt: Harvest blooms có nghĩa là thu hoạch hoa vào thời điểm thích hợp, thường được áp dụng trong nông nghiệp hoặc trồng trọt. Ví dụ: They harvested blooms early in the morning for freshness. (Họ thu hoạch hoa từ sáng sớm để đảm bảo tươi mới.) check Collect floral stems - Thu gom cành hoa Phân biệt: Collect floral stems có nghĩa là thu gom cành hoa, thường dùng cho mục đích thủ công hoặc làm vật liệu trang trí. Ví dụ: She collected floral stems for her crafting project. (Cô ấy thu gom cành hoa cho dự án thủ công của mình.)