VIETNAMESE

đóng thầu

hoàn tất thầu

word

ENGLISH

close bidding

  
VERB

/kloʊz ˈbɪdɪŋ/

finalize bids

“Đóng thầu” là hành động hoàn tất việc gửi hồ sơ đấu thầu cho một dự án.

Ví dụ

1.

Công ty sẽ đóng thầu vào ngày mai.

The company will close bidding tomorrow.

2.

Chúng ta phải đóng thầu hôm nay.

We must close bidding today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của close nhé! check Shut Phân biệt: Shut: Đóng, thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn close. Ví dụ: Please shut the door tightly to keep out the noise. (Làm ơn đóng cửa thật chặt để ngăn tiếng ồn.) check Seal Phân biệt: Seal: Đóng kín, thường dùng trong trường hợp vật lý hoặc tượng trưng. Ví dụ: The envelope was sealed to ensure confidentiality. (Phong bì được niêm phong để đảm bảo tính bảo mật.) check Finish Phân biệt: Finish: Hoàn thành, khép lại. Ví dụ: We need to finish the bidding process by next week. (Chúng tôi cần hoàn thành quy trình đấu thầu trước tuần sau.)