VIETNAMESE

Trả thêm

thanh toán thêm

word

ENGLISH

Pay extra

  
VERB

/peɪ ˈɛkstrə/

Add payment, pay surplus, pay additional money

Trả thêm là thanh toán một khoản tiền bổ sung so với yêu cầu ban đầu.

Ví dụ

1.

Anh ấy trả thêm tiền cho giao hàng nhanh.

He paid extra for express delivery.

2.

Vui lòng trả thêm tiền cho dịch vụ cao cấp.

Please pay extra for premium service.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pay extra nhé! check Add an additional charge Phân biệt: Add an additional charge có nghĩa là thêm một khoản phí phụ vào chi phí ban đầu. Ví dụ: Customers must add an additional charge for expedited delivery. (Khách hàng phải thêm khoản phí phụ cho dịch vụ giao hàng nhanh.) check Make a supplementary payment Phân biệt: Make a supplementary payment nhấn mạnh vào hành động thanh toán thêm một khoản tiền bổ sung. Ví dụ: He made a supplementary payment for the upgraded room. (Anh ấy thanh toán thêm cho phòng được nâng cấp.) check Cover extra costs Phân biệt: Cover extra costs có nghĩa là chi trả thêm cho những khoản phát sinh không lường trước. Ví dụ: She covered extra costs for the unexpected repairs. (Cô ấy chi trả thêm cho các sửa chữa bất ngờ.) check Pay a surcharge Phân biệt: Pay a surcharge có nghĩa là trả một khoản phí bổ sung do các điều kiện đặc biệt như quá tải hoặc dịch vụ cao cấp. Ví dụ: They paid a surcharge for the oversized luggage. (Họ trả phí phụ thu cho hành lý quá cỡ.) check Add to the bill Phân biệt: Add to the bill có nghĩa là thêm một khoản chi phí vào hóa đơn cuối cùng. Ví dụ: The waiter added dessert to the bill. (Nhân viên phục vụ thêm món tráng miệng vào hóa đơn.)