VIETNAMESE
Liên tiếp
kế tiếp, tiếp nối
ENGLISH
Consecutively
/kənˈsɛkjʊtɪvli/
Sequentially, Successively
Liên tiếp là trạng thái xảy ra lần lượt và không gián đoạn.
Ví dụ
1.
Đội đã chiến thắng liên tiếp ba năm liền.
The team won consecutively for three years.
2.
Cô ấy gọi liên tiếp nhưng không nhận được phản hồi.
She called consecutively but got no response.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Consecutively nhé!
Sequentially
Phân biệt:
Sequentially mang nghĩa diễn ra theo thứ tự liên tiếp.
Ví dụ:
The numbers were arranged sequentially.
(Các con số được sắp xếp theo thứ tự liên tiếp.)
Back-to-back
Phân biệt:
Back-to-back mang nghĩa xảy ra ngay sau một sự kiện khác.
Ví dụ:
They had back-to-back meetings all afternoon.
(Họ có các cuộc họp liên tiếp suốt buổi chiều.)
In succession
Phân biệt:
In succession mang nghĩa diễn ra liên tục hoặc liên tiếp.
Ví dụ:
The team won three games in succession.
(Đội đã thắng liên tiếp ba trận đấu.)
Continuously
Phân biệt:
Continuously mang nghĩa không ngừng hoặc không gián đoạn.
Ví dụ:
The bell rang continuously for several minutes.
(Chuông reo liên tục trong vài phút.)
One after another
Phân biệt:
One after another mang nghĩa xảy ra lần lượt từng cái một.
Ví dụ:
The cars entered the parking lot one after another.
(Những chiếc xe lần lượt vào bãi đỗ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết