VIETNAMESE
gạn hỏi
Thẩm vấn, hỏi cặn kẽ, dò, dò hỏi
ENGLISH
Probe
/proʊb/
Question, inquire
Gạn hỏi là hành động hỏi chi tiết để làm rõ một vấn đề.
Ví dụ
1.
Anh ấy gạn hỏi cô ấy để tìm câu trả lời.
He probed her for answers.
2.
Cô ấy gạn hỏi sâu câu chuyện của anh ấy.
She probed into his story.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của probe nhé!
Investigate
Phân biệt:
Investigate thường được dùng để nói về việc điều tra một vụ việc hoặc hiện tượng, không mang tính chi tiết kỹ thuật như probe.
Ví dụ:
The police decided to investigate the robbery further.
(Cảnh sát quyết định điều tra vụ cướp sâu hơn.)
Examine
Phân biệt:
Examine nhấn mạnh vào việc kiểm tra hoặc phân tích cẩn thận, nhưng không ám chỉ một công cụ hay quá trình kỹ thuật như probe.
Ví dụ:
The doctor will examine your throat.
(Bác sĩ sẽ kiểm tra cổ họng của bạn.)
Inspect
Phân biệt:
Inspect thiên về kiểm tra bề mặt hoặc hình thức tổng quát của một đối tượng, không chi tiết bằng probe.
Ví dụ:
The inspector will inspect the building for safety issues.
(Thanh tra sẽ kiểm tra tòa nhà để đảm bảo an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết