VIETNAMESE

Uốn éo

lắc lư

word

ENGLISH

Sway

  
VERB

/sweɪ/

Twist

Uốn éo là di chuyển cơ thể một cách mềm mại hoặc duyên dáng.

Ví dụ

1.

Cô ấy uốn éo duyên dáng trong buổi biểu diễn.

She swayed gracefully during the dance performance.

2.

Vui lòng uốn éo tự nhiên để phù hợp với nhịp điệu.

Please sway naturally to match the rhythm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sway nhé! check Swing Phân biệt: Swing chỉ hành động lắc lư qua lại theo một chiều. Ví dụ: The trees swinged gently in the breeze. (Những cái cây lắc lư nhẹ nhàng trong gió.) check Wiggle Phân biệt: Wiggle diễn tả sự lắc lư hoặc vặn nhẹ trong một không gian nhỏ. Ví dụ: The child wiggled her hips while dancing. (Đứa trẻ lắc lư hông khi nhảy múa.) check Undulate Phân biệt: Undulate mô tả sự dao động hoặc lượn sóng liên tục, thường dùng cho nước hoặc sóng. Ví dụ: The waves undulated rhythmically against the shore. (Những con sóng lượn nhịp nhàng vào bờ.) check Rock Phân biệt: Rock có nghĩa là đung đưa nhẹ nhàng, đặc biệt là các vật thể hoặc con tàu. Ví dụ: The boat rocked gently on the calm water. (Chiếc thuyền đung đưa nhẹ nhàng trên mặt nước yên ả.) check Twist Phân biệt: Twist chỉ hành động xoay hoặc lắc theo một hướng khác. Ví dụ: She twisted her body gracefully during the performance. (Cô ấy xoay cơ thể duyên dáng trong buổi biểu diễn.)