VIETNAMESE
Ém
che giấu, ẩn, ẩn giấu
ENGLISH
Conceal
/kənˈsiːl/
Hide, Cover
Ém là giấu đi hoặc che đậy một điều gì đó để không bị phát hiện.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã ém sự thật với gia đình mình.
He concealed the truth from his family.
2.
Cô ấy cố gắng ém sự lo lắng của mình.
She tried to conceal her nervousness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của conceal nhé!
Hide
Phân biệt:
Hide có nghĩa là giấu hoặc che khuất điều gì đó để không ai nhìn thấy.
Ví dụ:
He concealed the evidence by hiding it under the bed.
(Anh ấy che giấu bằng chứng bằng cách giấu nó dưới giường.)
Cover up
Phân biệt:
Cover up diễn tả hành động che đậy hoặc ngụy trang sự thật để tránh bị phát hiện.
Ví dụ:
She tried to cover up her mistake by concealing the report.
(Cô ấy cố che đậy sai lầm bằng cách giấu báo cáo.)
Disguise
Phân biệt:
Disguise mang ý nghĩa ngụy trang hoặc làm điều gì đó trở nên khó nhận ra.
Ví dụ:
He disguised his identity to conceal his intentions.
(Anh ấy ngụy trang danh tính để che giấu ý định của mình.)
Mask
Phân biệt:
Mask có nghĩa là che đậy hoặc làm mờ đi để không bị nhận diện rõ ràng.
Ví dụ:
The fog masked the mountain, concealing it from view.
(Sương mù che giấu ngọn núi, làm nó khuất khỏi tầm nhìn.)
Suppress
Phân biệt:
Suppress mang nghĩa giữ lại hoặc không để lộ ra ngoài, đặc biệt là cảm xúc hoặc thông tin.
Ví dụ:
She suppressed her emotions to conceal her true feelings.
(Cô ấy kìm nén cảm xúc để che giấu cảm giác thật của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết