VIETNAMESE

Lỡ

không may, ngẫu nhiên

word

ENGLISH

accidentally

  
ADV

/ˌæksɪˈdentli/

unintentionally, by mistake, slip of the hand, have a mishap

“Lỡ” là trạng thái xảy ra ngoài ý muốn hoặc ngoài kế hoạch.

Ví dụ

1.

Anh ấy lỡ làm rơi chiếc ly.

He accidentally dropped the glass.

2.

Tôi lỡ xóa mất tệp.

I accidentally deleted the file.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accidentally nhé! check By chance Phân biệt: By chance là tình cờ hoặc không cố ý. Ví dụ: She by chance bumped into her old friend on the street. (Cô ấy tình cờ gặp lại bạn cũ trên đường phố.) check Unintentionally Phân biệt: Unintentionally là không có ý định hoặc không cố ý. Ví dụ: He unintentionally spilled coffee on the table. (Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên bàn.) check Inadvertently Phân biệt: Inadvertently là không chú ý hoặc không để ý. Ví dụ: She inadvertently left her wallet at home. (Cô ấy vô tình để quên ví ở nhà.) check Mistakenly Phân biệt: Mistakenly là nhầm lẫn hoặc hiểu sai. Ví dụ: They mistakenly believed the event was canceled. (Họ nhầm lẫn tin rằng sự kiện đã bị hủy.) check Unexpectedly Phân biệt: Unexpectedly là xảy ra không như mong đợi. Ví dụ: The meeting ended unexpectedly early. (Cuộc họp kết thúc sớm một cách bất ngờ.)