VIETNAMESE

Bịt miệng

Che miệng, ngăn tiếng, bóp miệng, bóp mồm

word

ENGLISH

Muzzle

  
VERB

/ˈmʌzəl/

Gag, silence, shut the mouth

Bịt miệng là che hoặc ngăn không cho ai nói hoặc phát biểu.

Ví dụ

1.

Họ đã cố bịt miệng những người chỉ trích chính sách.

They tried to muzzle the critics of the policy.

2.

Con chó bị bịt miệng để không sủa.

The dog was muzzled to prevent it from barking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Muzzle nhé! check Silence - Làm im lặng hoặc ngừng nói Phân biệt: Silence là hành động khiến ai đó ngừng nói hoặc khiến không gian yên tĩnh. Ví dụ: The teacher silenced the noisy classroom. (Giáo viên đã làm yên lặng lớp học ồn ào.) check Gag - Bịt miệng hoặc ngăn không cho nói Phân biệt: Gag tập trung vào hành động bịt miệng vật lý, ngăn không cho ai đó phát ngôn. Ví dụ: He was gagged during the hostage situation. (Anh ấy bị bịt miệng trong tình huống bắt cóc.) check Suppress speech - Kiểm duyệt hoặc cấm phát ngôn Phân biệt: Suppress speech chỉ hành động đàn áp phát ngôn hoặc cấm phát biểu, đặc biệt là các phát ngôn chỉ trích. Ví dụ: The government suppressed speech critical of its policies. (Chính phủ đã đàn áp những phát ngôn chỉ trích chính sách của mình.) check Hush - Làm yên lặng ngay lập tức Phân biệt: Hush là hành động yêu cầu hoặc làm cho người khác giữ im lặng ngay lập tức. Ví dụ: She hushed the audience to begin her speech. (Cô ấy làm yên lặng khán giả để bắt đầu bài phát biểu.) check Mute - Làm ngừng âm thanh hoặc ngừng phát ngôn Phân biệt: Mute chỉ hành động ngừng phát ra âm thanh, hoặc không phát ngôn nữa. Ví dụ: He muted the conversation on his phone. (Anh ấy tắt âm thanh cuộc trò chuyện trên điện thoại.)