VIETNAMESE

Ghen

ganh tỵ

word

ENGLISH

Jealous

  
ADJ

/ˈʤɛləs/

Envious

Ghen là cảm giác khó chịu hoặc ganh tỵ khi thấy người khác hơn mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy ghen tỵ với thành công của bạn mình.

She felt jealous of her friend’s success.

2.

Đừng ghen tỵ với hạnh phúc của người khác.

Don’t be jealous of others’ happiness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jealous nhé! check Envious Phân biệt: Envious thể hiện sự ghen tị với thành tựu hoặc tài sản của người khác. Ví dụ: She was envious of her friend's success. (Cô ấy ghen tị với thành công của bạn mình.) check Covetous Phân biệt: Covetous diễn tả sự ao ước hoặc thèm muốn một thứ gì đó của người khác. Ví dụ: His covetous glance revealed his desire for the car. (Ánh mắt thèm muốn của anh ấy thể hiện sự ao ước chiếc xe.) check Possessive Phân biệt: Possessive mang nghĩa ghen tuông hoặc có tính chiếm hữu, thường trong các mối quan hệ cá nhân. Ví dụ: He became possessive when she talked to other guys. (Anh ấy trở nên ghen tuông khi cô ấy nói chuyện với người khác.) check Green-eyed Phân biệt: Green-eyed là một thành ngữ diễn tả sự ghen tuông. Ví dụ: He was green-eyed with envy over her new car. (Anh ấy ghen tị với chiếc xe mới của cô ấy.) check Suspicious Phân biệt: Suspicious có thể chỉ sự ghen tuông hoặc nghi ngờ về sự trung thành của ai đó. Ví dụ: He was suspicious of her spending so much time online. (Anh ấy nghi ngờ vì cô ấy dành quá nhiều thời gian trực tuyến.)