VIETNAMESE

Bụm miệng

Che miệng, giữ miệng

word

ENGLISH

Cover mouth

  
VERB

/ˈkʌvər maʊθ/

Muffle speech

Bụm miệng là dùng tay che hoặc nắm chặt miệng để không nói hoặc ngăn tiếng.

Ví dụ

1.

Anh ấy bụm miệng để nhịn cười.

He covered his mouth to stifle a laugh.

2.

Bụm miệng khi ho là hành động lịch sự.

Covering your mouth while coughing is polite.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cover nhé! check Mask - Che Phân biệt: Mask là hành động che giấu hoặc làm cho một cảm xúc hoặc sự thật không thể nhận ra. Ví dụ: She masked her shock with a polite smile. (Cô ấy che giấu sự sốc bằng một nụ cười lịch sự.) check Conceal - Giấu Phân biệt: Conceal là hành động giấu kín một cái gì đó để không ai có thể nhận ra hoặc biết đến. Ví dụ: He concealed his disappointment well. (Anh ấy giấu kín sự thất vọng.) check Shield - Che chắn Phân biệt: Shield là hành động che chắn hoặc bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài, như gió hoặc mưa. Ví dụ: She shielded her mouth against the cold wind. (Cô ấy che miệng trước cơn gió lạnh.) check Guard - Bảo vệ Phân biệt: Guard là hành động bảo vệ một vật hay một người nào đó với sự cẩn thận và chú ý. Ví dụ: He guarded his secrets closely. (Anh ấy bảo vệ bí mật của mình rất kỹ.) check Hide - Giấu Phân biệt: Hide là hành động che giấu hoặc không để lộ một vật hoặc cảm xúc ra ngoài. Ví dụ: She hid her laughter with her hand. (Cô ấy giấu tiếng cười bằng tay.)