VIETNAMESE

Bắn lại

bắn đáp trả

word

ENGLISH

Shoot back

  
VERB

/ʃuːt bæk/

Retaliate

Bắn lại là phản công hoặc bắn đáp trả.

Ví dụ

1.

Họ bắn lại khi bị phục kích.

They shot back when they were ambushed.

2.

Vui lòng cẩn thận khi bắn lại.

Please exercise caution when shooting back.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shoot back nhé! check Return fire - Đáp trả bằng hỏa lực Phân biệt: Return fire là việc đáp trả bằng hỏa lực, thường là trong tình huống giao chiến. Ví dụ: The soldiers returned fire during the ambush. (Các binh sĩ đáp trả bằng hỏa lực trong cuộc phục kích.) check Fire in response - Bắn trả lại Phân biệt: Fire in response có nghĩa là bắn trả lại khi bị tấn công. Ví dụ: He fired in response to the enemy's attack. (Anh ấy bắn trả lại cuộc tấn công của kẻ thù.) check Counterattack - Phản công bằng súng Phân biệt: Counterattack là hành động phản công khi bị tấn công. Ví dụ: The forces launched a counterattack after the first shot. (Lực lượng phản công sau phát bắn đầu tiên.) check Engage in return fire - Tham gia bắn trả Phân biệt: Engage in return fire có nghĩa là tham gia vào việc bắn trả để bảo vệ hoặc đáp trả. Ví dụ: They engaged in return fire to defend their position. (Họ tham gia bắn trả để bảo vệ vị trí của mình.) check Shoot in retaliation - Bắn trả thù Phân biệt: Shoot in retaliation có nghĩa là bắn lại để trả thù sau khi bị tấn công. Ví dụ: He shot in retaliation after being fired upon. (Anh ấy bắn trả thù sau khi bị bắn.)