VIETNAMESE

Tưởng niệm

tri ân

word

ENGLISH

Memorialize

  
VERB

/məˈmɔːrɪəlaɪz/

Pay tribute, pay homage, commemorate, honor

Tưởng niệm là tổ chức sự kiện hoặc hoạt động để bày tỏ lòng kính trọng với người đã mất.

Ví dụ

1.

Họ tưởng niệm các nạn nhân bằng buổi thắp nến.

They memorialized the victims with a candlelight vigil.

2.

Vui lòng tưởng niệm sự kiện một cách trang trọng.

Please memorialize the occasion with dignity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Memorialize nhé! check Commemorate Phân biệt: Commemorate có nghĩa là kỷ niệm hoặc tưởng nhớ, thường là hành động tổ chức một sự kiện để nhớ về điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: They commemorated the soldiers who died in battle. (Họ tưởng nhớ các binh sĩ đã hi sinh trong trận chiến.) check Honor Phân biệt: Honor có nghĩa là vinh danh hoặc tri ân, thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The monument honors the victims of the tragedy. (Tượng đài vinh danh các nạn nhân của thảm kịch.) check Celebrate Phân biệt: Celebrate có nghĩa là tưởng nhớ thông qua lễ kỷ niệm, đặc biệt để ghi nhớ những sự kiện hoặc con người quan trọng. Ví dụ: They celebrated the legacy of their ancestors. (Họ kỷ niệm di sản của tổ tiên mình.) check Preserve memory Phân biệt: Preserve memory có nghĩa là gìn giữ ký ức hoặc tưởng nhớ lâu dài. Ví dụ: The museum preserves the memory of historic events. (Bảo tàng gìn giữ ký ức về các sự kiện lịch sử.) check Pay tribute Phân biệt: Pay tribute có nghĩa là thể hiện lòng kính trọng hoặc tưởng nhớ, thể hiện sự tôn vinh ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: They paid tribute to the fallen heroes. (Họ bày tỏ lòng kính trọng đến các anh hùng đã hi sinh.)