VIETNAMESE
Gây hấn
khiêu khích
ENGLISH
Provoke aggression
/prəˈvəʊk əˈɡrɛʃən/
Incite conflict
Gây hấn là khơi mào mâu thuẫn hoặc xung đột với người khác.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu gây hấn với khán giả.
The speech provoked aggression among the audience.
2.
Đừng gây hấn một cách không cần thiết.
Stop provoking aggression unnecessarily.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Provoke aggression nhé!
Incite hostility
Phân biệt:
Incite hostility có nghĩa là kích động thù địch.
Ví dụ:
His words incited hostility among the audience.
(Những lời nói của anh ấy kích động sự thù địch trong khán giả.)
Instigate anger
Phân biệt:
Instigate anger có nghĩa là xúi giục sự tức giận.
Ví dụ:
The unfair decision instigated anger in the workforce.
(Quyết định không công bằng đã xúi giục sự tức giận trong lực lượng lao động.)
Stir up aggression
Phân biệt:
Stir up aggression có nghĩa là kích thích sự hung hăng.
Ví dụ:
His behavior stirred up aggression in the room.
(Hành vi của anh ấy kích thích sự hung hăng trong phòng.)
Trigger violence
Phân biệt:
Trigger violence có nghĩa là gây bạo lực.
Ví dụ:
The controversial statement triggered violence during the protest.
(Phát ngôn gây tranh cãi đã gây ra bạo lực trong cuộc biểu tình.)
Aggravate tensions
Phân biệt:
Aggravate tensions có nghĩa là làm căng thẳng thêm.
Ví dụ:
The comments aggravated tensions between the groups.
(Những bình luận đã làm căng thẳng thêm giữa các nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết