VIETNAMESE

Gặp mặt trực tiếp

gặp gỡ trực tiếp

word

ENGLISH

Meet in person

  
VERB

/miːt ɪn ˈpɜːrsən/

Face-to-face interaction

Gặp mặt trực tiếp là gặp gỡ ai đó một cách trực diện.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ gặp mặt trực tiếp tại sự kiện ngày mai.

We will meet in person at the event tomorrow.

2.

Tôi thích gặp mặt trực tiếp hơn là trực tuyến.

I prefer to meet in person rather than online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meet in person nhé! check Meet face-to-face Phân biệt: Meet face-to-face là cuộc gặp gỡ trực tiếp giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: They decided to meet face-to-face to discuss the details. (Họ quyết định gặp trực tiếp để thảo luận chi tiết.) check Have a physical meeting Phân biệt: Have a physical meeting là cuộc gặp mặt với sự hiện diện vật lý, không phải trực tuyến. Ví dụ: The team opted for having a physical meeting instead of a video call. (Nhóm chọn gặp mặt trực tiếp thay vì gọi video.) check Encounter directly Phân biệt: Encounter directly là cuộc gặp mặt trực tiếp không qua trung gian. Ví dụ: She appreciated the opportunity to encounter directly for clarity. (Cô ấy đánh giá cao cơ hội gặp mặt trực tiếp để rõ ràng hơn.) check Have a personal meeting Phân biệt: Have a personal meeting là cuộc gặp gỡ cá nhân để trao đổi hoặc thảo luận. Ví dụ: The manager would like to have a personal meeting to resolve the issue. (Quản lý mong muốn có một cuộc gặp cá nhân để giải quyết vấn đề.)