VIETNAMESE

Lao

chạy nhanh, lao tới

word

ENGLISH

Dash

  
VERB

/dæʃ/

Sprint, rush

Lao là hành động di chuyển nhanh hoặc đột ngột về phía trước, thường với sự cố gắng lớn.

Ví dụ

1.

Anh ấy lao tới để bắt kịp chuyến tàu.

He dashed to catch the train.

2.

Cô ấy lao ra khỏi nhà trong vội vã.

She dashed out of the house in a hurry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dash nhé! check Run quickly Phân biệt: Run quickly mang nghĩa chạy nhanh hoặc vội vã. Ví dụ: He ran quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh để bắt xe buýt.) check Rush Phân biệt: Rush mang nghĩa di chuyển hoặc hành động nhanh chóng. Ví dụ: She rushed to complete her assignment before the deadline. (Cô ấy vội vàng hoàn thành bài tập trước thời hạn.) check Sprint Phân biệt: Sprint mang nghĩa chạy nước rút hoặc chạy hết tốc lực. Ví dụ: He sprinted across the finish line. (Anh ấy chạy nước rút qua vạch đích.) check Hurry Phân biệt: Hurry mang nghĩa di chuyển nhanh hoặc gấp gáp. Ví dụ: They hurried to escape the rain. (Họ vội vàng để tránh mưa.) check Bolt Phân biệt: Bolt mang nghĩa lao đi hoặc chạy vụt nhanh. Ví dụ: The dog bolted out of the open door. (Con chó chạy vụt ra khỏi cánh cửa mở.)