VIETNAMESE

Lúc lắc

lắc nhẹ

word

ENGLISH

jiggle

  
VERB

/ˈdʒɪɡəl/

shake, wiggle

Lúc lắc là hành động di chuyển qua lại hoặc lắc nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Em bé lúc lắc đồ chơi trong tay.

The baby jiggled the toy in her hands.

2.

Anh ấy lúc lắc chìa khóa để mở cửa.

He jiggled the key to unlock the door.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jiggle nhé! check Shake Phân biệt: Shake là lắc hoặc làm rung động nhẹ nhàng. Ví dụ: He shook the handle to fix the stuck door. (Anh ấy lắc tay cầm để sửa cánh cửa bị kẹt.) check Wobble Phân biệt: Wobble là dao động hoặc lắc nhẹ. Ví dụ: The jelly wobbled as she carried the plate. (Thạch dao động khi cô ấy mang đĩa.) check Tremble Phân biệt: Tremble là rung nhẹ hoặc run rẩy. Ví dụ: The glass trembled slightly on the unsteady table. (Ly rung nhẹ trên bàn không ổn định.) check Shake lightly Phân biệt: Shake lightly là lắc nhẹ hoặc tạo chuyển động nhỏ. Ví dụ: She shook the bottle lightly to mix the ingredients. (Cô ấy lắc nhẹ chai để trộn các thành phần.) check Bounce Phân biệt: Bounce là nảy hoặc bật lên nhẹ nhàng. Ví dụ: The ball bounced on the uneven surface. (Quả bóng bật lên nhẹ trên bề mặt không bằng phẳng.)