VIETNAMESE

Liếp

vật liệu che chắn

word

ENGLISH

Mat

  
NOUN

/mæt/

Screen, Shade

Liếp là một loại vật liệu ghép bằng tre hoặc gỗ để che chắn.

Ví dụ

1.

Tấm liếp được dùng để che cửa sổ.

The mat was used to cover the window.

2.

Cô ấy mua một tấm liếp tre để trang trí.

She bought a bamboo mat for decoration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mat nhé! check Rug Phân biệt: Rug là tấm thảm nhỏ, thường dùng để trang trí hoặc bảo vệ sàn. Ví dụ: She placed a rug at the entrance. (Cô ấy đặt một tấm thảm ở lối vào.) check Carpet Phân biệt: Carpet là thảm lớn phủ toàn bộ bề mặt sàn. Ví dụ: The carpet in the living room was soft and luxurious. (Tấm thảm trong phòng khách mềm mại và sang trọng.) check Doormat Phân biệt: Doormat là tấm lót cửa dùng để lau giày. Ví dụ: They wiped their shoes on the doormat before entering. (Họ lau giày trên tấm lót cửa trước khi vào nhà.) check Floor covering Phân biệt: Floor covering là vật liệu phủ sàn, có thể bao gồm thảm hoặc các vật liệu khác. Ví dụ: The bamboo mat served as a natural floor covering. (Chiếu tre được sử dụng như một lớp phủ sàn tự nhiên.) check Pad Phân biệt: Pad là lớp lót mềm, thường dùng để tạo sự thoải mái hoặc bảo vệ bề mặt. Ví dụ: The yoga mat provided a comfortable pad for exercises. (Chiếu tập yoga mang lại lớp lót thoải mái cho các bài tập.)