VIETNAMESE

Bạ

làm không cân nhắc

word

ENGLISH

Indiscriminately

  
ADV

/ˌɪndɪsˈkrɪmɪnɪtli/

randomly

Bạ là làm một việc không cần cân nhắc hoặc không chọn lọc.

Ví dụ

1.

Anh ấy ăn bạ mà không cân nhắc chế độ ăn.

He ate indiscriminately without considering his diet.

2.

Vui lòng đừng làm bạ; hãy suy nghĩ trước khi hành động.

Please don’t act indiscriminately; think before acting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Indiscriminately nhé! check Randomly - Một cách ngẫu nhiên, không có mục đích rõ ràng Phân biệt: Randomly có nghĩa là làm một việc gì đó mà không có mục tiêu rõ ràng, chỉ xảy ra ngẫu nhiên. Ví dụ: The items were scattered randomly across the floor. (Các đồ vật bị vứt ngẫu nhiên trên sàn nhà.) checkWithout distinction - Không phân biệt rõ ràng Phân biệt: Without distinction nghĩa là không phân biệt giữa các nhóm, đối tượng, hay các yếu tố khác. Ví dụ: The policy was applied without distinction to all employees. (Chính sách được áp dụng không phân biệt cho tất cả nhân viên.) checkArbitrarily - Một cách tùy ý, không theo quy tắc nào Phân biệt: Arbitrarily có nghĩa là làm một việc gì đó mà không theo bất kỳ quy tắc hay lý do rõ ràng nào. Ví dụ: Decisions were made arbitrarily by the committee. (Các quyết định được đưa ra một cách tùy ý bởi ủy ban.) checkHaphazardly - Một cách bừa bãi hoặc không trật tự Phân biệt: Haphazardly mang nghĩa làm điều gì đó mà không có sự tổ chức, kế hoạch, hoặc trật tự. Ví dụ: The files were arranged haphazardly on the desk. (Các tài liệu được sắp xếp bừa bãi trên bàn.) checkUnselectively - Một cách không có chọn lọc Phân biệt: Unselectively có nghĩa là làm điều gì đó mà không phân biệt hay chọn lọc đối tượng. Ví dụ: The pesticides affected all plants unselectively. (Thuốc trừ sâu ảnh hưởng đến tất cả các loại cây mà không có chọn lọc.)