VIETNAMESE

Đuổi ai đó đi

đuổi khỏi, xua đuổi

word

ENGLISH

drive someone away

  
VERB

/draɪv ˈsʌmwʌn əˈweɪ/

Chase away, Send away, push away, banish

Đuổi ai đó đi là hành động ép buộc một người rời đi khỏi một nơi hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Họ đã đuổi kẻ xâm nhập đi.

They drove the intruder away.

2.

Anh ấy bị bảo vệ đuổi đi.

He was driven away by the guards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drive someone away nhé! check Expel Phân biệt: Expel mang ý nghĩa đuổi hoặc trục xuất ai đó khỏi một nơi nào đó, thường do vi phạm quy tắc hoặc quy định. Ví dụ: They expelled the intruders to protect their land. (Họ đuổi những kẻ xâm nhập để bảo vệ đất đai của mình.) check Chase off Phân biệt: Chase off có nghĩa là xua đuổi hoặc làm ai đó rời đi, thường bằng cách đe dọa hoặc làm họ cảm thấy không an toàn. Ví dụ: The dog chased off the stranger from the yard. (Con chó đuổi người lạ khỏi sân.) check Evict Phân biệt: Evict mang nghĩa buộc ai đó phải rời khỏi nơi cư trú, thường liên quan đến luật pháp hoặc quyền sở hữu. Ví dụ: The landlord drovethe tenants away by evicting them. (Chủ nhà đuổi người thuê bằng cách trục xuất họ.) check Force out Phân biệt: Force out nhấn mạnh vào việc ép buộc ai đó phải rời đi, thường bằng cách sử dụng áp lực mạnh mẽ hoặc chiến lược đẩy lùi. Ví dụ: They drove away the protesters by forcing them out. (Họ đuổi người biểu tình bằng cách ép buộc họ rời đi.) check Fend off Phân biệt: Fend off có nghĩa là xua đuổi hoặc tự bảo vệ chống lại ai đó hoặc thứ gì đó gây hại. Ví dụ: He drove the bees away by fending them off with smoke. (Anh ấy xua đuổi ong bằng cách dùng khói.)