VIETNAMESE
Mau hiểu
thông minh, sáng dạ
ENGLISH
Quick-witted
/ˈkwɪkˈwɪt.ɪd/
Clever, Intelligent
Mau hiểu là khả năng nắm bắt và hiểu vấn đề một cách nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Cô ấy mau hiểu và luôn tìm ra giải pháp.
She is quick-witted and always finds a solution.
2.
Đứa trẻ mau hiểu trả lời câu đố ngay lập tức.
The quick-witted child answered the riddle instantly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quick-witted nhé!
Sharp
Phân biệt:
Sharp chỉ khả năng nhạy bén và thông minh, đặc biệt là trong việc phản ứng nhanh chóng và chính xác.
Ví dụ:
Her quick-witted response showed how sharp she was.
(Phản ứng nhanh nhạy của cô ấy cho thấy cô ấy rất nhạy bén.)
Clever
Phân biệt:
Clever mô tả sự thông minh và lanh lợi, thường thể hiện qua cách xử lý tình huống thông minh.
Ví dụ:
His clever remarks impressed everyone in the room.
(Những lời nhận xét thông minh của anh ấy gây ấn tượng với mọi người trong phòng.)
Bright
Phân biệt:
Bright chỉ sự nhanh nhạy và sáng dạ, thường dùng để mô tả người học tốt và nhanh chóng hiểu các khái niệm.
Ví dụ:
She’s a bright student who grasps concepts quickly.
(Cô ấy là một học sinh sáng dạ, nắm bắt khái niệm nhanh chóng.)
Astute
Phân biệt:
Astute mô tả khả năng sắc sảo, nhạy cảm trong việc nhận diện và xử lý các tình huống, thường là trong môi trường kinh doanh hoặc đàm phán.
Ví dụ:
The quick-witted negotiator made astute decisions during the meeting.
(Người đàm phán nhanh nhạy đã đưa ra những quyết định sắc sảo trong cuộc họp.)
Intelligent
Phân biệt:
Intelligent chỉ khả năng hiểu biết rộng và sáng suốt, thể hiện sự thông minh vượt trội.
Ví dụ:
His quick-witted and intelligent comments made the discussion lively.
(Những bình luận nhanh nhạy và thông minh của anh ấy làm cuộc thảo luận sôi động hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết