VIETNAMESE
Từ hôn
hủy hôn
ENGLISH
Call off an engagement
/kɔːl ɒf ən ɪnˈɡeɪʤmənt/
Break engagement
Từ hôn là từ chối kết hôn sau khi đã đính ước.
Ví dụ
1.
Cô ấy từ hôn vì lý do cá nhân.
She called off the engagement due to personal reasons.
2.
Vui lòng đừng từ hôn một cách vội vàng.
Please don’t call off the engagement impulsively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Call off an engagement nhé! Cancel an engagement Phân biệt: Cancel an engagement có nghĩa là hủy bỏ lễ đính hôn, thường do các lý do cá nhân hoặc bất đồng. Ví dụ: They canceled the engagement due to personal differences. (Họ hủy bỏ lễ đính hôn vì những khác biệt cá nhân.) Break off an engagement Phân biệt: Break off an engagement có nghĩa là kết thúc cam kết đính hôn, thường là sau một cuộc tranh luận hoặc suy nghĩ sâu sắc. Ví dụ: She broke off the engagement after a long discussion. (Cô ấy kết thúc cam kết đính hôn sau một cuộc thảo luận dài.) Dissolve the engagement Phân biệt: Dissolve the engagement có nghĩa là giải tán hôn ước, thường theo cách hòa thuận và chính thức. Ví dụ: The couple decided to dissolve the engagement amicably. (Cặp đôi quyết định giải tán hôn ước một cách hòa thuận.) Postpone the engagement indefinitely Phân biệt: Postpone the engagement indefinitely có nghĩa là hoãn lễ đính hôn vô thời hạn, có thể vì lý do bất khả kháng. Ví dụ: They postponed the engagement indefinitely due to unforeseen circumstances. (Họ hoãn lễ đính hôn vô thời hạn vì các tình huống không lường trước được.) Terminate the promise Phân biệt: Terminate the promise có nghĩa là chấm dứt lời hứa hôn, thường là sau khi nhận thấy sự không hợp nhau. Ví dụ: He terminated the promise after discovering major incompatibilities. (Anh ấy chấm dứt lời hứa hôn sau khi phát hiện những điểm không hợp nhau lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết