VIETNAMESE

Dạy đời

lên lớp, chỉ trích, dạy khôn

word

ENGLISH

preach

  
VERB

/priːtʃ/

lecture, moralize

Dạy đời là hành động dạy bảo, chỉ dẫn một cách thái quá hoặc không cần thiết.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn dạy đời người khác về đúng sai.

He always preaches to others about right and wrong.

2.

Cô ấy dạy đời anh ta về việc đúng giờ.

She preached to him about being punctual.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Preach nhé! check Lecture Phân biệt: Lecture nhấn mạnh vào việc đưa ra lời khuyên hoặc giảng giải về một chủ đề đạo đức hoặc lối sống. Ví dụ: He often lectured to his children about the importance of honesty. (Ông ấy thường giảng giải cho con cái về tầm quan trọng của sự trung thực.) check Moralize Phân biệt: Moralize tập trung vào việc thể hiện quan điểm cá nhân về đạo đức và đúng sai. Ví dụ: She moralized about the right way to live. (Cô ấy thuyết giảng về cách sống đúng đắn.) check Admonish Phân biệt: Admonish nhấn mạnh vào lời cảnh báo hoặc khuyên bảo nhằm điều chỉnh hành vi của người khác. Ví dụ: He admonished against wastefulness in his speech. (Ông ấy thuyết giảng chống lại sự lãng phí trong bài phát biểu của mình.) check Evangelize Phân biệt: Evangelize chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đề cập đến việc truyền bá giáo lý hoặc niềm tin. Ví dụ: The preacher evangelized to the crowd about compassion. (Người giảng đạo truyền bá về lòng từ bi đến đám đông.) check Exhort Phân biệt: Exhort mang nghĩa thúc giục hoặc khuyến khích ai đó thực hiện một hành động tích cực hoặc đúng đắn. Ví dụ: She exhorted her friends to act responsibly. (Cô ấy khuyến khích bạn bè hành động có trách nhiệm.)