VIETNAMESE

Đụt mưa

trú mưa, núp mưa

word

ENGLISH

shelter

  
VERB

/ˈʃɛltər/

Hide, Cover

Đụt mưa là tìm nơi trú ẩn để tránh mưa.

Ví dụ

1.

Họ đụt mưa dưới gốc cây.

They sheltered under a tree from the rain.

2.

Cô ấy trú mưa trong quán cà phê khi trời bão.

She sheltered inside a café during the storm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shelter nhé! check Take cover Phân biệt: Take cover có nghĩa là tìm nơi trú ẩn hoặc bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết xấu hoặc nguy hiểm. Ví dụ: They took cover under a tree during the rain. (Họ trú mưa dưới một cái cây.) check Seek refuge Phân biệt: Seek refuge mang ý nghĩa tìm nơi ẩn náu hoặc an toàn trong tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp. Ví dụ: The hikers sought refuge in a cave to avoid the storm. (Những người leo núi trú ẩn trong một hang động để tránh cơn bão.) check Find safety Phân biệt: Find safety diễn tả hành động tìm kiếm sự an toàn hoặc nơi không bị nguy hiểm. Ví dụ: The animals found safety in their dens as the weather worsened. (Các con vật trú ẩn trong hang của chúng khi thời tiết trở nên tồi tệ hơn.) check Hide Phân biệt: Hide có nghĩa là ẩn nấp hoặc tìm nơi che chắn để tránh bị phát hiện hoặc gặp nguy hiểm. Ví dụ: The children hid behind the sofa during the game. (Bọn trẻ trốn sau ghế sofa trong trò chơi.) check Protect oneself Phân biệt: Protect oneself có nghĩa là tự bảo vệ hoặc trú ẩn khỏi mối nguy hiểm bằng cách sử dụng vật che chắn. Ví dụ: They protected themselves with a large umbrella. (Họ tự bảo vệ mình bằng một chiếc ô lớn.)