VIETNAMESE

Tự làm nghiện với thứ gì

nghiện

word

ENGLISH

Get addicted to something

  
VERB

/ɡɛt əˈdɪktɪd tuː ˈsʌmθɪŋ/

Hook oneself

Tự làm nghiện với thứ gì là phát triển thói quen không thể từ bỏ.

Ví dụ

1.

Anh ấy tự làm nghiện với việc chơi game.

He got addicted to playing video games.

2.

Vui lòng đừng tự làm nghiện với các thói quen không tốt.

Please don’t get addicted to unhealthy habits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get addicted to something nhé! check Become dependent on Phân biệt: Become dependent on có nghĩa là trở nên phụ thuộc vào một điều gì đó, đặc biệt là những thứ có thể gây nghiện. Ví dụ: He became dependent on caffeine to stay awake. (Anh ấy trở nên phụ thuộc vào caffeine để tỉnh táo.) check Develop a habit for Phân biệt: Develop a habit for có nghĩa là hình thành thói quen với điều gì, đặc biệt là thói quen có tính chất lặp lại. Ví dụ: She developed a habit for checking her phone constantly. (Cô ấy hình thành thói quen kiểm tra điện thoại liên tục.) check Be hooked on Phân biệt: Be hooked on có nghĩa là bị cuốn hút hoặc nghiện một điều gì đó, đặc biệt là những thứ gây cám dỗ. Ví dụ: He’s hooked on video games and spends hours playing. (Anh ấy bị nghiện trò chơi điện tử và dành hàng giờ để chơi.) check Rely heavily on Phân biệt: Rely heavily on có nghĩa là dựa dẫm nhiều vào một điều gì đó, có thể gây ra sự phụ thuộc lâu dài. Ví dụ: She relies heavily on social media for updates. (Cô ấy dựa dẫm nhiều vào mạng xã hội để cập nhật thông tin.) check Fall into addiction Phân biệt: Fall into addiction có nghĩa là rơi vào tình trạng nghiện, đặc biệt là sau khi thử một điều gì đó lần đầu tiên. Ví dụ: He fell into addiction after trying the substance once. (Anh ấy rơi vào tình trạng nghiện sau khi thử chất đó một lần.)