VIETNAMESE

Mang ai đi khắp nơi

dẫn dắt, đưa đi

word

ENGLISH

take someone around

  
VERB

/teɪk ˈsʌmwʌn əˈraʊnd/

guide, accompany

“Mang ai đi khắp nơi” là hành động dẫn dắt hoặc đi cùng ai đến nhiều nơi khác nhau.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ dẫn bạn đi khắp thành phố.

I will take you around the city.

2.

Cô ấy đã dẫn bạn mình đi quanh bảo tàng.

She took her friend around the museum.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take someone around nhé! check Show around Phân biệt: Show around mô tả hành động đưa ai đó đi tham quan một khu vực hoặc địa điểm, thường là để giới thiệu hoặc làm quen với nơi đó. Ví dụ: She showed her friend around the city on her first visit. (Cô ấy đưa bạn mình đi tham quan thành phố trong lần đầu ghé thăm.) check Guide Phân biệt: Guide chỉ hành động hướng dẫn hoặc dẫn đường cho ai đó tham quan một địa điểm. Ví dụ: He guided the tourists around the historic site. (Anh ấy hướng dẫn các du khách tham quan di tích lịch sử.) check Escort Phân biệt: Escort mô tả hành động đi cùng ai đó để bảo vệ hoặc hướng dẫn họ đến một nơi nào đó. Ví dụ: The staff member escorted the visitors around the facility. (Nhân viên đưa khách tham quan xung quanh cơ sở.) check Accompany Phân biệt: Accompany chỉ hành động đi cùng hoặc đồng hành với ai đó trong một chuyến đi hoặc tham quan. Ví dụ: She accompanied the guests to the museum. (Cô ấy đi cùng các vị khách đến bảo tàng.) check Tour Phân biệt: Tour chỉ hành động đưa ai đó đi tham quan, giới thiệu về một địa điểm hoặc khu vực nào đó. Ví dụ: He toured the new employees around the office. (Anh ấy đưa nhân viên mới đi tham quan văn phòng.)