VIETNAMESE

Bị lạc

bị mất phương hướng

word

ENGLISH

Lost

  
ADJ

/lɔːst/

confused, stranded

Bị lạc là trạng thái mất phương hướng và không tìm được đường đi.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy bị lạc trong thành phố xa lạ.

She felt lost in the unfamiliar city.

2.

Anh ấy trông bị lạc trong khu rừng rậm.

He looked lost in the dense forest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lost nhé! Misplaced - Chỉ việc bị mất thứ gì đó tạm thời vì để sai chỗ Phân biệt: Misplaced có nghĩa là mất thứ gì đó do để nhầm chỗ, nhưng thường có thể tìm lại được. Ví dụ: My keys were misplaced this morning. (Tôi làm mất chìa khóa sáng nay.) Confused - Dùng khi ai đó không biết mình đang ở đâu hoặc nên làm gì Phân biệt: Confused có nghĩa là cảm giác bối rối hoặc không chắc chắn về tình huống hoặc hành động. Ví dụ: He looked confused in the crowded city. (Anh ấy trông bối rối giữa thành phố đông đúc.) Disoriented - Tập trung vào trạng thái mất phương hướng Phân biệt: Disoriented có nghĩa là cảm thấy mất phương hướng, không biết mình đang ở đâu hoặc đang làm gì. Ví dụ: She felt disoriented after the long flight. (Cô ấy cảm thấy mất phương hướng sau chuyến bay dài.) Perplexed - Gợi ý trạng thái hoang mang không hiểu Phân biệt: Perplexed có nghĩa là cảm thấy hoang mang, bối rối, không hiểu một vấn đề nào đó. Ví dụ: The student was perplexed by the difficult question. (Học sinh bối rối bởi câu hỏi khó.)