VIETNAMESE

Ăn quà

ăn vặt

word

ENGLISH

Eat snacks

  
VERB

/iːt snæks/

Snack

Ăn quà là tiêu thụ các món ăn nhẹ hoặc đồ ăn vặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy ăn quà giữa các bữa để giảm đói.

She ate snacks between meals to curb her hunger.

2.

Vui lòng hạn chế ăn quà để không làm hỏng khẩu vị.

Please limit eating snacks to avoid ruining your appetite.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eat snacks nhé! check Nibble on treats - Nhấm nháp đồ ăn nhẹ Phân biệt: Nibble on treats là hành động ăn một cách nhẹ nhàng, từng miếng nhỏ từ đồ ăn vặt. Ví dụ: She nibbled on treats while watching TV. (Cô ấy nhấm nháp đồ ăn nhẹ khi xem TV.) check Have a quick bite - Ăn một chút đồ ăn nhẹ Phân biệt: Have a quick bite là hành động ăn một bữa ăn nhanh hoặc đồ ăn nhẹ. Ví dụ: He had a quick bite before heading to work. (Anh ấy ăn một chút đồ ăn nhẹ trước khi đi làm.) check Snack on - Ăn nhẹ hoặc ăn vặt Phân biệt: Snack on là hành động ăn vặt hoặc ăn đồ nhẹ trong suốt ngày hoặc trong thời gian rảnh. Ví dụ: They snacked on chips during the game. (Họ ăn nhẹ với khoai tây chiên trong trận đấu.) check Munch on snacks - Gặm nhấm đồ ăn vặt Phân biệt: Munch on snacks là hành động ăn đồ ăn nhẹ với sự cắn hoặc nhai kỹ từng miếng. Ví dụ: She munched on snacks during the movie. (Cô ấy gặm nhấm đồ ăn vặt khi xem phim.) check Graze on food - Ăn lặt vặt suốt cả ngày Phân biệt: Graze on food là hành động ăn đồ ăn nhẹ hoặc ăn vặt một cách không liên tục trong suốt cả ngày. Ví dụ: He grazed on food throughout the party. (Anh ấy ăn vặt suốt buổi tiệc.)