VIETNAMESE

Được nhận

nhận, được chấp nhận

word

ENGLISH

accepted

  
VERB

/əkˈsɛptɪd/

Admitted, Approved

Được nhận là trạng thái tiếp nhận điều gì đó, thường là công việc hoặc phần thưởng.

Ví dụ

1.

Cô ấy được nhận vào chương trình.

She was accepted into the program.

2.

Đơn xin của anh ấy được chấp nhận.

His application was accepted.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accepted nhé! check Received Phân biệt: Received mang ý nghĩa được nhận hoặc chấp nhận một cách chính thức. Ví dụ: She was received into the university program. (Cô ấy được nhận vào chương trình đại học.) check Approved Phân biệt: Approved mang ý nghĩa được phê duyệt hoặc đồng ý. Ví dụ: His application was approved immediately. (Đơn xin của anh ấy được phê duyệt ngay lập tức.) check Acknowledged Phân biệt: Acknowledged mang ý nghĩa được công nhận hoặc thừa nhận. Ví dụ: She felt acknowledged by her peers. (Cô ấy cảm thấy được công nhận bởi bạn bè đồng trang lứa.) check Admitted Phân biệt: Admitted mang ý nghĩa được nhận vào tổ chức hoặc chương trình. Ví dụ: He was admitted into the prestigious academy. (Anh ấy được nhận vào học viện danh tiếng.) check Embraced Phân biệt: Embraced mang ý nghĩa được đón nhận hoặc chào đón một cách tích cực. Ví dụ: The new member was embraced warmly by the group. (Thành viên mới được chào đón nồng nhiệt bởi nhóm.)