VIETNAMESE

Bóc lột trẻ em

Sử dụng trẻ em lao động

word

ENGLISH

Exploit child labor

  
VERB

/ˈɛksplɔɪt ʧaɪld ˈleɪbər/

Abuse children

Bóc lột trẻ em là hành động sử dụng lao động trẻ em một cách bất công hoặc phi pháp.

Ví dụ

1.

Họ cấm các nhà máy bóc lột trẻ em.

They banned factories that exploit child labor.

2.

Bóc lột trẻ em là vi phạm nghiêm trọng đạo đức.

Exploiting child labor is a grave violation of ethics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exploit child labor nhé! Use child labor - Chỉ việc sử dụng lao động trẻ em, thường mang ý nghĩa tiêu cực Phân biệt: Use child labor là việc thuê trẻ em làm việc, thường có ý nghĩa tiêu cực vì không đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc cho trẻ em. Ví dụ: Many factories use child labor in developing countries. (Nhiều nhà máy sử dụng lao động trẻ em ở các nước đang phát triển.) Abuse children for work - Nhấn mạnh việc lạm dụng trẻ em để làm việc Phân biệt: Abuse children for work chỉ hành động lợi dụng trẻ em, ép buộc chúng làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt và không công bằng. Ví dụ: The organization fights against the abuse of children for labor. (Tổ chức đấu tranh chống lại việc lạm dụng trẻ em để lao động.) Employ underage workers - Chỉ việc thuê nhân công dưới tuổi lao động hợp pháp Phân biệt: Employ underage workers là việc thuê lao động dưới độ tuổi pháp lý, vi phạm các quy định về lao động trẻ em. Ví dụ: The company was fined for employing underage workers. (Công ty bị phạt vì thuê nhân công dưới tuổi.) Force children into labor - Tập trung vào việc ép buộc trẻ em làm việc Phân biệt: Force children into labor đề cập đến việc ép buộc trẻ em làm việc trong những điều kiện tồi tệ, không được phép theo pháp luật. Ví dụ: Many children are forced into labor in harsh conditions. (Nhiều trẻ em bị ép buộc làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.) Exploit juvenile workers - Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chỉ việc bóc lột lao động trẻ em Phân biệt: Exploit juvenile workers là việc bóc lột lao động của trẻ em, sử dụng chúng để làm việc dưới những điều kiện không công bằng. Ví dụ: NGOs are working to stop the practice of exploiting juvenile workers. (Các tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực ngăn chặn việc bóc lột lao động trẻ em.)