VIETNAMESE

Đứng vững

không dao động, vững vàng

word

ENGLISH

stand firm

  
VERB

/stænd fɜːm/

Hold steady, Stay firm

Đứng vững là trạng thái không bị lung lay hoặc giữ được vị trí vững chắc.

Ví dụ

1.

Anh ấy đứng vững trước mọi thử thách.

He stood firm despite the challenges.

2.

Cô ấy đứng vững với quyết định của mình.

She stands firm on her decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stand firm nhé! check Hold one’s ground Phân biệt: Hold one’s ground có nghĩa là giữ vững lập trường hoặc không lùi bước. Ví dụ: She stood firm and held her ground during the negotiation. (Cô ấy đứng vững và giữ vững lập trường trong cuộc đàm phán.) check Remain steadfast Phân biệt: Remain steadfast có nghĩa là duy trì sự kiên định hoặc không lay chuyển. Ví dụ: He stood firm and remained steadfast in his beliefs. (Anh ấy đứng vững và duy trì niềm tin kiên định.) check Be unyielding Phân biệt: Be unyielding có nghĩa là không nhượng bộ hoặc không thay đổi ý kiến. Ví dụ: The protesters stood firm and were unyielding in their demands. (Những người biểu tình đứng vững và không nhượng bộ trước các yêu cầu của mình.) check Stay resolute Phân biệt: Stay resolute có nghĩa là kiên quyết hoặc không lùi bước. Ví dụ: She stayed resolute in the face of criticism. (Cô ấy kiên quyết trước những chỉ trích.) check Maintain one’s stance Phân biệt: Maintain one’s stance có nghĩa là duy trì lập trường hoặc quan điểm cá nhân. Ví dụ: He maintained his stance despite the opposition. (Anh ấy duy trì lập trường của mình mặc dù bị phản đối.)