VIETNAMESE

Bẻ lẽ

lập luận

word

ENGLISH

Argue logically

  
VERB

/ˈɑːɡjuː ˈlɒʤɪkəli/

Reason

Bẻ lẽ là đưa ra lý lẽ hoặc lập luận để chứng minh điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy bẻ lẽ để hỗ trợ quan điểm của mình.

He argued logically to support his perspective.

2.

Vui lòng đảm bảo bẻ lẽ khi tranh luận

Please ensure logically arguing in your debate

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Argue logically nhé! check Reason effectively - Lập luận hiệu quả Phân biệt: Reason effectively có nghĩa là đưa ra lập luận một cách hợp lý và thuyết phục. Ví dụ: She reasoned effectively to win the debate. (Cô ấy lập luận hiệu quả để thắng trong cuộc tranh luận.) check Present rational arguments - Trình bày lập luận hợp lý Phân biệt: Present rational arguments có nghĩa là trình bày các lập luận hợp lý và dựa trên lý trí. Ví dụ: He presented rational arguments to support his case. (Anh ấy trình bày lập luận hợp lý để bảo vệ lập trường.) check Make a case logically - Lập luận theo logic Phân biệt: Make a case logically có nghĩa là xây dựng lập luận một cách có hệ thống và hợp lý. Ví dụ: She made a case logically to justify her actions. (Cô ấy lập luận theo logic để biện minh cho hành động của mình.) check Debate coherently - Tranh luận một cách mạch lạc Phân biệt: Debate coherently có nghĩa là tranh luận một cách rõ ràng, dễ hiểu và hợp lý. Ví dụ: He debated coherently to convince the audience. (Anh ấy tranh luận mạch lạc để thuyết phục khán giả.) check Use sound reasoning - Sử dụng lý luận chặt chẽ Phân biệt: Use sound reasoning có nghĩa là sử dụng lý luận hợp lý, không có sai sót, để bảo vệ quan điểm. Ví dụ: She used sound reasoning to dismantle the opposing argument. (Cô ấy sử dụng lý luận chặt chẽ để bác bỏ lập luận đối phương.)