VIETNAMESE

Mắng nhiếc

trách móc, nặng lời, đay nghiến

word

ENGLISH

berate

  
VERB

/bɪˈreɪt/

scold, criticize, reprimand, rebuke, reproach

“Mắng nhiếc” là hành động chỉ trích hoặc trách mắng một cách thô bạo.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã mắng nhiếc em trai vì lỗi lầm.

He berated his brother for the mistake.

2.

Cô ấy đã mắng nhiếc anh ta nơi công cộng.

She berated him in public.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Berate nhé! check Scold Phân biệt: Scold chỉ việc khiển trách hoặc mắng mỏ ai đó vì hành vi sai trái hoặc không đúng. Ví dụ: She scolded him for his irresponsible behavior. (Cô ấy mắng nhiếc anh ta vì hành vi vô trách nhiệm.) check Rebuke Phân biệt: Rebuke chỉ hành động chỉ trích mạnh mẽ hoặc trách mắng ai đó vì hành động hoặc quyết định sai. Ví dụ: The manager rebuked the staff for missing deadlines. (Quản lý khiển trách nhân viên vì trễ hạn.) check Reprimand Phân biệt: Reprimand mô tả hành động khiển trách chính thức hoặc có tính nghiêm khắc hơn. Ví dụ: He was reprimanded for his unprofessional conduct. (Anh ấy bị khiển trách vì hành vi không chuyên nghiệp.) check Chastise Phân biệt: Chastise chỉ hành động phê phán nghiêm khắc hoặc trừng phạt vì hành vi sai trái. Ví dụ: She chastised her child for breaking the vase. (Cô ấy phê phán con mình vì làm vỡ bình hoa.) check Criticize Phân biệt: Criticize là hành động chỉ trích ai đó hoặc đánh giá tiêu cực về hành động, quyết định của họ. Ví dụ: He criticized her decision during the meeting. (Anh ấy chỉ trích quyết định của cô ấy trong cuộc họp.)