VIETNAMESE

Tránh đường

tránh lối đi

word

ENGLISH

Make way

  
VERB

/meɪk weɪ/

Clear path

Tránh đường là di chuyển ra khỏi đường để người khác đi qua.

Ví dụ

1.

Vui lòng tránh đường cho xe cứu thương.

Please make way for the ambulance.

2.

Anh ấy tránh đường để đoàn diễu hành đi qua.

He stepped aside to make way for the procession.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make way nhé! check Clear the path Phân biệt: Clear the path có nghĩa là dọn đường hoặc loại bỏ vật cản để tạo lối đi. Ví dụ: They cleared the path for the ambulance. (Họ dọn đường cho xe cứu thương.) check Step aside Phân biệt: Step aside có nghĩa là bước sang bên để nhường lối cho người khác đi qua. Ví dụ: He stepped aside to let the crowd pass. (Anh ấy bước sang bên để nhường chỗ cho đám đông.) check Give way Phân biệt: Give way có nghĩa là nhường đường hoặc tạo không gian cho người khác. Ví dụ: The cars gave way to pedestrians at the crosswalk. (Các xe nhường đường cho người đi bộ tại lối sang đường.) check Make room Phân biệt: Make room có nghĩa là tạo khoảng trống hoặc không gian để chứa thêm đồ hoặc người. Ví dụ: They made room for the new furniture in the living room. (Họ tạo khoảng trống cho nội thất mới trong phòng khách.) check Move aside Phân biệt: Move aside có nghĩa là dịch chuyển sang một bên để tránh đường hoặc tạo lối đi. Ví dụ: She moved aside to let him through. (Cô ấy dịch sang bên để anh ấy đi qua.)