VIETNAMESE

Bước vào đời

Bắt đầu cuộc sống

word

ENGLISH

Step into life

  
VERB

/stɛp ˈɪntuː laɪf/

Begin journey

Bước vào đời là bắt đầu sống độc lập hoặc tham gia vào cuộc sống trưởng thành.

Ví dụ

1.

Anh ấy bước vào đời sau khi tốt nghiệp đại học.

He stepped into life after graduating college.

2.

Bước vào đời đòi hỏi sự can đảm và chuẩn bị.

Stepping into life requires courage and preparation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Step into nhé! check Embark - Bắt đầu Phân biệt: Embark là hành động bắt đầu một hành trình hoặc một giai đoạn mới trong cuộc sống. Ví dụ: She embarked on her career after graduation. (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp sau khi tốt nghiệp.) check Begin - Bắt đầu Phân biệt: Begin là hành động bắt đầu hoặc khởi đầu một việc gì đó, có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: He began a new chapter in his life. (Anh ấy bắt đầu một chương mới trong cuộc đời.) check Start - Khởi đầu Phân biệt: Start là hành động bắt đầu một việc gì đó, thường là cách diễn đạt phổ biến và đơn giản. Ví dụ: They started a family together. (Họ bắt đầu xây dựng gia đình cùng nhau.) check Enter - Bước vào Phân biệt: Enter là hành động bước vào hoặc gia nhập một giai đoạn mới trong cuộc sống hoặc một tình huống mới. Ví dụ: He entered adulthood with confidence. (Anh ấy bước vào tuổi trưởng thành với sự tự tin.) check Commence - Bắt đầu Phân biệt: Commence là hành động bắt đầu, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Ví dụ: The journey of life commences after school. (Hành trình cuộc sống bắt đầu sau khi rời ghế nhà trường.)