VIETNAMESE

Lo trước

chuẩn bị trước, trù tính, dự tính

word

ENGLISH

plan ahead

  
VERB

/plæn əˈhɛd/

prepare in advance

“Lo trước” là hành động chuẩn bị trước để đối phó với những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Bạn nên lo trước cho kỳ nghỉ của mình.

You should plan ahead for your vacation.

2.

Anh ấy luôn lo trước cho các tình huống khẩn cấp.

He always plans ahead for emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plan ahead nhé! check Prepare in advance Phân biệt: Prepare in advance là chuẩn bị trước hoặc lên kế hoạch trước. Ví dụ: They prepared in advance to ensure a smooth event. (Họ lên kế hoạch trước để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ.) check Think ahead Phân biệt: Think ahead là suy nghĩ trước về các bước tiếp theo. Ví dụ: She always thinks ahead to avoid last-minute stress. (Cô ấy luôn suy nghĩ trước để tránh căng thẳng vào phút cuối.) check Anticipate Phân biệt: Anticipate là dự đoán và chuẩn bị cho các tình huống sắp tới. Ví dụ: He anticipated challenges and prepared accordingly. (Anh ấy dự đoán các thách thức và chuẩn bị tương ứng.) check Forecast Phân biệt: Forecast là dự báo hoặc lập kế hoạch dựa trên các dự đoán. Ví dụ: The team forecasted sales trends to plan ahead. (Nhóm dự báo xu hướng bán hàng để lập kế hoạch trước.) check Organize in advance Phân biệt: Organize in advance là sắp xếp và tổ chức trước. Ví dụ: She organized the itinerary in advance for the trip. (Cô ấy sắp xếp trước hành trình cho chuyến đi.)