VIETNAMESE
Bới lên
Đào lên, lật lên
ENGLISH
Dig up
/dɪɡ ʌp/
Unearth, uncover
Bới lên là hành động đào hoặc lật một vật gì đó lên khỏi mặt đất.
Ví dụ
1.
Anh ấy bới lên một đồng xu cũ trong vườn.
He dug up an old coin in the garden.
2.
Họ bới lên rễ cây để dọn sạch cánh đồng.
They dug up the roots to clear the field.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dig up nhé!
Unearth - Khai quật hoặc tìm thấy điều gì đó đã bị chôn vùi
Phân biệt:
Unearth là hành động khai quật hoặc tìm thấy vật thể đã bị chôn vùi dưới đất.
Ví dụ:
They unearthed ancient artifacts at the site.
(Họ đã khai quật các hiện vật cổ tại khu vực.)
Excavate - Đào bới hoặc khai quật một cách hệ thống, thường trong khảo cổ học
Phân biệt:
Excavate là hành động đào bới hoặc khai quật một cách có hệ thống, thường để nghiên cứu hoặc khám phá.
Ví dụ:
The team excavated the ruins of an ancient city.
(Đội đã khai quật tàn tích của một thành phố cổ.)
Expose - Làm lộ ra hoặc phát hiện ra thứ bị giấu
Phân biệt:
Expose là hành động làm lộ ra một vật thể, sự kiện hoặc thông tin đã bị giấu kín hoặc không được biết đến.
Ví dụ:
The heavy rain exposed the buried roots.
(Mưa lớn đã làm lộ ra rễ cây bị chôn vùi.)
Discover - Phát hiện điều gì đó mới mẻ hoặc bí mật
Phân biệt:
Discover là hành động tìm ra hoặc phát hiện một điều mới mẻ, thường là điều chưa được biết đến.
Ví dụ:
They discovered an old diary in the attic.
(Họ phát hiện một cuốn nhật ký cũ trong gác mái.)
Uncover - Tiết lộ hoặc làm sáng tỏ điều gì đó bị che giấu
Phân biệt:
Uncover là hành động làm sáng tỏ một điều gì đó bị giấu kín hoặc chưa được biết đến.
Ví dụ:
The investigation uncovered new evidence.
(Cuộc điều tra đã phát hiện bằng chứng mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết