VIETNAMESE
Lượn sóng
gợn sóng, uốn lượn
ENGLISH
undulate
/ˈʌndjʊleɪt/
ripple, wave
Lượn sóng là chuyển động uốn lượn liên tục giống hình sóng.
Ví dụ
1.
Dải ruy băng lượn sóng trong gió.
The ribbon undulated in the wind.
2.
Phong cảnh lượn sóng một cách nhẹ nhàng.
The landscape undulates gently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Undulate nhé! Ripple Phân biệt: Ripple là tạo gợn sóng hoặc chuyển động nhẹ nhàng. Ví dụ: The water rippled softly in the breeze. (Nước lượn sóng nhẹ nhàng trong làn gió.) Wave Phân biệt: Wave là dao động hoặc chuyển động lên xuống giống như sóng. Ví dụ: The wheat field waved under the summer sun. (Cánh đồng lúa mì lượn sóng dưới ánh nắng mùa hè.) Sway Phân biệt: Sway là lắc lư hoặc dao động. Ví dụ: The trees swayed gently in the wind. (Những cái cây lắc lư nhẹ nhàng trong gió.) Oscillate Phân biệt: Oscillate là di chuyển qua lại hoặc lên xuống liên tục. Ví dụ: The boat oscillated on the surface of the lake. (Chiếc thuyền dao động trên mặt hồ.) Roll Phân biệt: Roll là chuyển động lượn lên lượn xuống như sóng. Ví dụ: The rolling hills stretched to the horizon. (Những ngọn đồi lượn sóng trải dài đến chân trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết