VIETNAMESE

Tháo ra

Gỡ ra

word

ENGLISH

Disassemble

  
VERB

/ˌdɪs.əˈsɛm.bəl/

Take apart

Tháo ra là hành động tách rời một vật hoặc các bộ phận của nó.

Ví dụ

1.

Họ tháo máy để vệ sinh kỹ lưỡng.

They disassembled the machine for thorough cleaning.

2.

Vui lòng tháo rời các bộ phận trước khi vận chuyển.

Please disassemble the parts before shipping them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disassemble nhé! check Take apart Phân biệt: Take apart mang nghĩa tháo rời hoặc phân tách các bộ phận. Ví dụ: He took apart the engine to check for damage. (Anh ấy tháo rời động cơ để kiểm tra hư hỏng.) check Dismantle Phân biệt: Dismantle mang nghĩa tháo dỡ hoặc gỡ bỏ một cấu trúc lớn. Ví dụ: They dismantled the machine for maintenance. (Họ đã tháo dỡ máy móc để bảo trì.) check Deconstruct Phân biệt: Deconstruct mang nghĩa tháo rời để hiểu hoặc cải tiến. Ví dụ: The team deconstructed the design to improve it. (Nhóm đã tháo rời thiết kế để cải tiến.) check Unassemble Phân biệt: Unassemble mang nghĩa làm ngược lại quá trình lắp ráp. Ví dụ: He unassembled the model to make changes. (Anh ấy tháo rời mô hình để thực hiện thay đổi.) check Break down Phân biệt: Break down mang nghĩa tách rời thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: They broke down the equipment into smaller components. (Họ đã tách rời thiết bị thành các bộ phận nhỏ hơn.)