VIETNAMESE

dỗ ngọt ai làm gì cho mình

thuyết phục, nịnh hót

word

ENGLISH

sweet-talk

  
VERB

/swiːt tɔːk/

persuade, coax

“Dỗ ngọt ai làm gì cho mình” là thuyết phục người khác làm theo ý mình bằng lời lẽ dễ nghe, êm tai.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố gắng dỗ ngọt cô ấy để cô ấy ở lại.

He tried to sweet-talk her into staying.

2.

Họ dỗ ngọt khách hàng của mình.

They sweet-talk their clients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sweet-talk nhé! check Flatter Phân biệt: Flatter là hành động nói lời khen ngợi để tạo sự hài lòng hoặc lợi ích cho bản thân. Ví dụ: He flattered her to convince her to sign the contract. (Anh ấy tâng bốc cô ấy để thuyết phục cô ấy ký hợp đồng.) check Coax Phân biệt: Coax có nghĩa là thuyết phục ai đó với sự dịu dàng và kiên nhẫn. Ví dụ: She coaxed her little brother into sharing his toys. (Cô ấy dỗ dành em trai chia sẻ đồ chơi.) check Cajole Phân biệt: Cajole là hành động thuyết phục ai đó qua sự nịnh nọt hoặc dụ dỗ để đạt được mục đích. Ví dụ: He cajoled his boss into giving him a raise. (Anh ấy dụ dỗ sếp để được tăng lương.)