VIETNAMESE

Trú ngụ

ở tạm

word

ENGLISH

Reside temporarily

  
VERB

/rɪˈzaɪd ˌtɛmpəˈrɛrɪli/

Stay

Trú ngụ là sống hoặc ở tạm thời tại một nơi.

Ví dụ

1.

Anh ấy trú ngụ tạm thời trong một căn hộ nhỏ khi đi công tác.

He resided temporarily in a small apartment during the trip.

2.

Vui lòng tìm một nơi trú ngụ tạm thời.

Please find a place to reside temporarily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reside temporarily nhé! check Stay briefly Phân biệt: Stay briefly mang nghĩa ở lại trong thời gian ngắn, không có kế hoạch định cư lâu dài. Ví dụ: He stayed briefly at a friend's house during his visit. (Anh ấy ở lại nhà bạn trong thời gian ngắn khi thăm quan.) check Lodge Phân biệt: Lodge mang nghĩa cư trú tạm thời, thường tại một khách sạn hoặc nhà thuê. Ví dụ: They lodged at a local inn for the weekend. (Họ ở tạm tại một nhà trọ địa phương trong cuối tuần.) check Rent temporarily Phân biệt: Rent temporarily mang nghĩa thuê nhà ở tạm thời khi chưa có nơi ở ổn định. Ví dụ: She rented a room temporarily while her house was under repair. (Cô ấy thuê một căn phòng tạm thời khi nhà đang sửa chữa.) check Take refuge Phân biệt: Take refuge mang nghĩa tìm nơi trú ẩn tạm thời, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp. Ví dụ: The evacuees took refuge in a nearby school. (Những người sơ tán tạm trú tại một trường học gần đó.) check Dwell temporarily Phân biệt: Dwell temporarily mang nghĩa ở tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: He dwelled temporarily in a remote village during his project. (Anh ấy ở tạm tại một ngôi làng xa xôi trong dự án của mình.)