VIETNAMESE

Bôi vôi

Sơn vôi, quét vôi

word

ENGLISH

Whitewash

  
VERB

/ˈwaɪtˌwɒʃ/

Paint, coat

Bôi vôi là sơn hoặc phủ một lớp vôi lên bề mặt.

Ví dụ

1.

Họ đã bôi vôi tường của ngôi nhà cũ.

They whitewashed the walls of the old house.

2.

Bôi vôi làm bề mặt trông mới mẻ hơn.

Whitewashing makes surfaces look fresh.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Whitewash nhé! check Cover up - Chỉ việc che đậy sự thật Phân biệt: Cover up là hành động che đậy hoặc giấu diếm sự thật, thường là để bảo vệ một ai đó hoặc một tổ chức. Ví dụ: They tried to cover up the mistakes in the report. (Họ cố gắng che đậy những sai sót trong báo cáo.) check Conceal - Nhấn mạnh vào việc giấu đi điều gì đó Phân biệt: Conceal là hành động giấu hoặc che giấu thông tin, vật thể hoặc sự kiện khỏi người khác. Ví dụ: He concealed the evidence to avoid suspicion. (Anh ấy giấu bằng chứng để tránh bị nghi ngờ.) check Gloss over - Chỉ việc làm giảm bớt hoặc che đậy lỗi lầm Phân biệt: Gloss over là hành động làm giảm sự quan trọng của một lỗi lầm hoặc sai sót, thường để không làm rối lên hoặc tránh sự chú ý. Ví dụ: She glossed over her role in the failed project. (Cô ấy che đậy vai trò của mình trong dự án thất bại.) check Camouflage - Dùng để chỉ việc ngụy trang hoặc làm mờ đi sự thật Phân biệt: Camouflage là hành động ngụy trang hoặc làm mờ đi sự thật để không ai phát hiện ra điều gì đó. Ví dụ: The company camouflaged its financial losses through creative accounting. (Công ty ngụy trang khoản lỗ tài chính bằng cách kế toán sáng tạo.) check Mask - Tập trung vào việc che giấu điều gì đó dưới một vỏ bọc Phân biệt: Mask là hành động che giấu hoặc làm cho một sự việc, cảm xúc, hoặc tình huống trông khác đi. Ví dụ: He masked his disappointment with a forced smile. (Anh ấy che giấu sự thất vọng bằng một nụ cười gượng gạo.)