VIETNAMESE
Bị chọc tức
bị làm phiền
ENGLISH
Annoyed
/əˈnɔɪd/
irritated, exasperated
Bị chọc tức là trạng thái bị làm cho tức giận hoặc khó chịu.
Ví dụ
1.
Cô ấy bị chọc tức bởi những lần ngắt lời liên tục của anh ta.
She was annoyed by his constant interruptions.
2.
Anh ấy trông bị chọc tức khi họ phớt lờ lời khuyên của anh.
He looked annoyed when they ignored his advice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Annoyed nhé!
Irritated - Cảm thấy khó chịu
Phân biệt:
Irritated mang ý nghĩa cảm thấy khó chịu vì một điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc không vừa ý.
Ví dụ:
She was irritated by the constant noise.
(Cô ấy cảm thấy khó chịu bởi tiếng ồn liên tục.)
Frustrated - Bực bội
Phân biệt:
Frustrated có nghĩa là cảm thấy không hài lòng hoặc tức giận vì không đạt được mục tiêu hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
He was frustrated by the delays in the process.
(Anh ấy bực bội vì sự chậm trễ trong quy trình.)
Exasperated - Cực kỳ khó chịu hoặc mất kiên nhẫn
Phân biệt:
Exasperated mang ý nghĩa cảm thấy vô cùng khó chịu và không kiên nhẫn do một tình huống nào đó kéo dài hoặc tái diễn.
Ví dụ:
The teacher was exasperated by the students’ lack of attention.
(Giáo viên cực kỳ khó chịu vì sự thiếu chú ý của học sinh.)
Provoked - Bị chọc tức
Phân biệt:
Provoked có nghĩa là cảm thấy tức giận hoặc khó chịu vì một hành động hoặc lời nói khiêu khích.
Ví dụ:
He was provoked by her sarcastic remarks.
(Anh ấy bị chọc tức bởi những lời nói mỉa mai của cô ấy.)
Bothered - Bị làm phiền
Phân biệt:
Bothered mang ý nghĩa cảm thấy phiền lòng hoặc khó chịu vì sự quấy rầy hoặc gián đoạn.
Ví dụ:
She was bothered by the interruptions during her work.
(Cô ấy bị làm phiền bởi các gián đoạn trong công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết