VIETNAMESE

tam đại

ba đời, tam tộc

word

ENGLISH

three generations

  
NOUN

/θriː ˌdʒenəˈreɪʃənz/

lineage

“Tam đại” là ba thế hệ trong một gia đình.

Ví dụ

1.

Tam đại đã tụ họp hôm nay.

The three generations gathered today.

2.

Ba thế hệ sống cùng nhau.

Three generations live together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của three generations nhé! check Lineage - Dòng dõi gia đình Phân biệt: Lineage thường được dùng để chỉ dòng dõi gia đình hoặc tổ tiên. Ví dụ: His lineage dates back to the ancient kings. (Dòng dõi của anh ấy có từ thời các vị vua cổ đại.) check Ancestry - Nguồn gốc tổ tiên Phân biệt: Ancestry nhấn mạnh về nguồn gốc tổ tiên của một người. Ví dụ: She is proud of her Irish ancestry. (Cô ấy tự hào về nguồn gốc tổ tiên người Ireland của mình.) check Heritage - Di sản văn hóa Phân biệt: Heritage ám chỉ di sản văn hóa hoặc tài sản gia đình. Ví dụ: This land is part of our family heritage. (Mảnh đất này là một phần di sản gia đình của chúng tôi.)