VIETNAMESE

Tôn trọng lẫn nhau

tôn trọng hai bên

word

ENGLISH

Mutual respect

  
NOUN

/ˈmjuːtjʊəl rɪˈspɛkt/

Reciprocal respect

Tôn trọng lẫn nhau là hành động đối xử với nhau một cách tôn trọng.

Ví dụ

1.

Tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết trong mọi mối quan hệ.

Mutual respect is essential in any relationship.

2.

Họ xây dựng mối quan hệ vững mạnh nhờ tôn trọng lẫn nhau.

They built a strong bond through mutual respect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mutual respect nhé! check Reciprocal regard Phân biệt: Tôn trọng lẫn nhau dựa trên sự trao đổi. Ví dụ: Their relationship is built on reciprocal regard. (Mối quan hệ của họ được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau.) check Shared esteem Phân biệt: Tôn trọng qua lại giữa các bên. Ví dụ: There is shared esteem among the team members. (Có sự tôn trọng chung giữa các thành viên trong nhóm.) check Mutual admiration Phân biệt: Ngưỡng mộ lẫn nhau. Ví dụ: The colleagues share mutual admiration for their work. (Các đồng nghiệp có sự ngưỡng mộ lẫn nhau về công việc của họ.) check Respect for one another Phân biệt: Tôn trọng lẫn nhau trong các mối quan hệ. Ví dụ: Respect for one another is key to a successful partnership. (Tôn trọng lẫn nhau là chìa khóa cho một mối quan hệ hợp tác thành công.) check Mutual regard Phân biệt: Tôn trọng đôi bên. Ví dụ: The group operates with mutual regard for everyone’s opinions. (Nhóm hoạt động dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau đối với ý kiến của mọi người.)