VIETNAMESE
Gằm
Cúi
ENGLISH
Lower
/ˈloʊər/
Drop, incline
Gằm là tư thế cúi đầu thấp để biểu lộ trạng thái suy tư hoặc tức giận.
Ví dụ
1.
Cô ấy cúi đầu xuống.
She lowered her head.
2.
Anh ấy hạ ánh mắt xuống.
He lowered his gaze.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lower nhé!
Descend
Phân biệt:
Descend có nghĩa là hạ xuống hoặc đi xuống một vị trí thấp hơn.
Ví dụ:
She descended her gaze as he approached.
(Cô ấy cúi ánh mắt xuống khi anh ấy tiến đến.)
Drop
Phân biệt:
Drop có nghĩa là hạ thấp hoặc làm rơi một vật xuống dưới.
Ví dụ:
He dropped the volume to avoid disturbing others.
(Anh ấy hạ âm lượng để không làm phiền người khác.)
Reduce
Phân biệt:
Reduce có nghĩa là làm thấp hơn hoặc giảm mức độ của một thứ gì đó.
Ví dụ:
The pork price reduced dramatically.
(Giá thịt heo đã hạ thấp rất nhiều.)
Depress
Phân biệt:
Depress có nghĩa là ấn xuống hoặc làm cho hạ thấp một vật, đặc biệt trong cơ chế hoạt động của máy móc.
Ví dụ:
She depressed the button to start the machine.
(Cô ấy nhấn nút để khởi động máy.)
Bend
Phân biệt:
Bend có nghĩa là nghiêng hoặc cúi xuống thấp hơn để thể hiện sự tôn trọng hoặc cần lấy thứ gì đó.
Ví dụ:
He bent his head forward in respect.
(Anh ấy cúi đầu để tỏ lòng kính trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết