VIETNAMESE

Bị dồn vào góc

bị ép vào đường cùng

word

ENGLISH

Cornered

  
ADJ

/ˈkɔːrnərd/

trapped, confined

Bị dồn vào góc là trạng thái không còn lối thoát hoặc đường lui.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy bị dồn vào góc bởi những câu hỏi dai dẳng của họ.

She felt cornered by their persistent questions.

2.

Anh ấy trông bị dồn vào góc bởi những lời buộc tội.

He looked cornered by the accusations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trapped nhé! check Stuck - Diễn tả trạng thái bị mắc kẹt, không thể di chuyển Phân biệt: Stuck có nghĩa là bị kẹt lại, không thể di chuyển hoặc thoát khỏi tình huống. Ví dụ: He got stuck in the elevator. (Anh ấy bị mắc kẹt trong thang máy.) check Imprisoned - Nhấn mạnh trạng thái bị giam cầm về mặt pháp lý hoặc hình phạt Phân biệt: Imprisoned có nghĩa là bị giam cầm do một hành động phạm tội hoặc bị áp dụng hình phạt. Ví dụ: The man was imprisoned for his crimes. (Người đàn ông bị giam cầm vì tội ác của mình.) check Confined - Chỉ việc bị hạn chế trong một không gian nhỏ Phân biệt: Confined có nghĩa là bị giới hạn trong một không gian chật hẹp, không thể ra ngoài. Ví dụ: The bird was confined in a small cage. (Con chim bị nhốt trong một cái lồng nhỏ.) check Cornered - Tập trung vào trạng thái không thể trốn thoát khỏi tình huống Phân biệt: Cornered có nghĩa là bị dồn vào tình huống không thể thoát ra, bị ép buộc phải đối mặt. Ví dụ: She felt cornered by their relentless questioning. (Cô ấy cảm thấy bị dồn vào thế bí bởi các câu hỏi dồn dập.) check Blocked - Nhấn mạnh bị chặn hoặc bị cản trở lối thoát Phân biệt: Blocked có nghĩa là bị chặn hoặc cản trở, không thể tiếp tục hoặc di chuyển. Ví dụ: The road was blocked by fallen trees. (Con đường bị chặn bởi những cây đổ.)