VIETNAMESE

Liền kề

kề nhau, sát nhau

word

ENGLISH

Adjacent

  
ADJ

/əˈdʒeɪsnt/

Neighboring, Contiguous

Liền kề là chỉ vị trí gần nhau mà không có khoảng cách rõ ràng.

Ví dụ

1.

Các tòa nhà liền kề nhau.

The buildings are adjacent to each other.

2.

Văn phòng của tôi liền kề thư viện.

My office is adjacent to the library.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adjacent nhé! check Next to Phân biệt: Next to mang nghĩa nằm ngay bên cạnh hoặc kề bên. Ví dụ: The library is next to the park. (Thư viện nằm ngay cạnh công viên.) check Beside Phân biệt: Beside mang nghĩa bên cạnh hoặc sát bên. Ví dụ: He sat beside his best friend. (Anh ấy ngồi bên cạnh người bạn thân nhất.) check Nearby Phân biệt: Nearby mang nghĩa gần kề hoặc gần với một vị trí nào đó. Ví dụ: There’s a cafe nearby for refreshments. (Có một quán cà phê gần đó để giải khát.) check Close to Phân biệt: Close to mang nghĩa ở gần hoặc trong khoảng cách ngắn. Ví dụ: The school is close to the residential area. (Trường học gần khu dân cư.) check Neighboring Phân biệt: Neighboring mang nghĩa ở gần hoặc cạnh nhau về mặt địa lý. Ví dụ: The two shops are in neighboring buildings. (Hai cửa hàng nằm trong các tòa nhà liền kề.)